Có 1 kết quả:

加料 jiā liào ㄐㄧㄚ ㄌㄧㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to feed in
(2) to load (raw material, supplies, fuel etc)
(3) to supply
(4) fortified (with added material)

Bình luận 0